Vòng loại U19 châu Á sẽ diễn ra từ 28/9-6/10/2015. Ảnh: Internet. |
Vòng loại 19 châu Á 2016 gồm có 43 đội tham dự được chia thành 10 bảng. Trong đó, 7 bảng đấu gồm có 4 đội/bảng, 3 bảng có 5 đội/bảng. Tuy nhiên, U19 Pakistan rút lui vào phút chót. U19 Việt Nam ở bảng G là một trong ba bảng đấu có năm đội cùng với U19 Myanmar, U19 Hồng Kông, U19 Brunei và U19 Đông Timor.
Tại vòng bảng, các đội sẽ thi đấu vòng tròn tính điểm. 10 đội nhất bảng sẽ vào thẳng VCK được tổ chức tại Bahrain vào năm sau. Năm đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành vé vớt. Đội nhì bảng có thành tích tốt ở vị trí thứ 6 sẽ phụ thuộc vào kết quả của đội chủ nhà Bahrain. Nếu Bahrain là một trong các đội nhất bảng hay đội xếp hạng 2 có thành tích tốt nhất, đội đứng thứ sáu của đội xếp hạng 2 có thành tích tốt nhất cũng vượt qua vòng loại cho giải đấu trận chung kết.
Trường hợp có nhiều hơn hai đội bằng điểm nhau ở cùng bảng đấu thì sẽ tính theo chỉ số phụ để xếp hạng. Cụ thể, các tiêu chí phụ xếp hạng sẽ được tính lần lượt như sau: Đội có hiệu số thắng bại cao hơn trong các trận đối đầu, đội ghi nhiều bàn thắng hơn trong các trận đối đầu, đội có hiệu số bàn thắng cao hơn trong cả bảng đấu, đội ghi nhiều bàn thắng hơn trong bảng đấu, điểm số trên BXH của các ĐTQG, hệ số chơi đẹp (fair play) tại vòng bảng.
Sau đây là chi tiết Lịch Thi Đấu - Kết Quả - Bảng Xếp Hạng vòng loại U19 châu Á 2016:
Lịch Thi Đấu - Kết Quả - vòng loại U19 châu Á 2016 theo ngày
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động | Bảng |
28/09 | 15:00 | Singapore | 2-6 | Hàn Quốc | SVĐ Rajamangala, Băng Cốc | H |
15:30 | Hồng Kông | 1-3 | Việt Nam | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
18:30 | Đông Timor | 4-0 | Brunei | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
19:00 | Bắc Mariana | 0-10 | Đài Loan - TQ | SVĐ Rajamangala, Băng Cốc | H | |
30/09 | 15:00 | Bắc Mariana | 0-10 | Singapore | SVĐ SCG, Nonthaburi | H |
15:30 | Đông Timor | 0-0 | Hồng Kông | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
18:30 | Brunei | 0-4 | Myanmar | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
19:00 | Đài Loan - TQ | 0-3 | Thái Lan | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
02/10 | 15:00 | Uzbekistan | 7-0 | Bhutan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A |
15:00 | Bahrain | 4-0 | Maldives | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
15:00 | Hàn Quốc | 7-1 | Đài Loan - TQ | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
15:05 | Yemen | 1-0 | Syria | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
15:30 | Việt Nam | 5-0 | Brunei | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
15:30 | Triều Tiên | 6-0 | Ma Cao | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
16:00 | UAE | 3-0 | Afghanistan | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram | C | |
16:00 | Kuwait | 2-1 | Jordan | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
16:00 | Úc | 6-0 | Philippines | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
18:00 | Bangladesh | 2-0 | Sri Lanka | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A | |
18:00 | Qatar | 7-1 | Kyrgyzstan | SVĐ Grand Hamad, Doha | D | |
18:00 | Iraq | 2-0 | Tajikistan | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
18:05 | Ả Rập Saudi | 5-0 | Turkmenistan | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
18:30 | Myanmar | 0-0 | Đông Timor | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
19:00 | Palestine | 1-0 | Ấn Độ | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram | C | |
19:00 | Iran | 10-0 | Nepal | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
19:00 | Thái Lan | 7-0 | Bắc Mariana | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
19:00 | Nhật Bản | 2-0 | Lào | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
19:35 | Trung Quốc | 6-0 | Malaysia | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
20:30 | Oman | 0-0 | Liban | SVĐ Grand Hamad, Doha | D | |
04/10 | 15:00 | Sri Lanka | 0-3 | Uzbekistan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A |
15:00 | Maldives | 0-5 | Iraq | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
15:00 | Hàn Quốc | 11-0 | Bắc Mariana | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
15:05 | Turkmenistan | 0-1 | Yemen | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
15:30 | Việt Nam | 2-1 | Đông Timor | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
15:30 | Malaysia | 0-1 | Triều Tiên | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
16:00 | Ấn Độ | 0-7 | UAE | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram | C | |
16:00 | Nepal | 1-1 | Kuwait | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
16:00 | Philippines | 0-6 | Nhật Bản | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
18:00 | Bhutan | 1-1 | Bangladesh | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A | |
18:00 | Kyrgyzstan | 1-4 | Oman | SVĐ Grand Hamad, Doha | D | |
18:00 | Tajikistan | 3-2 | Bahrain | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
18:05 | Syria | 1-4 | Ả Rập Saudi | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
18:30 | Hồng Kông | 1-2 | Myanmar | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
19:00 | Afghanistan | 0-2 | Palestine | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram | C | |
19:00 | Jordan | 0-3 | Iran | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
19:00 | Singapore | 0-3 | Thái Lan | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
19:00 | Lào | 0-2 | Úc | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
19:35 | Ma Cao | 0-7 | Trung Quốc | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
20:30 | Liban | 0-4 | Qatar | SVĐ Grand Hamad, Doha | D | |
06/10 | 15:00 | Sri Lanka | 2-0 | Bhutan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A |
15:00 | Iraq | 4-1 | Bahrain | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
15:00 | Đài Loan - TQ | 2-2 | Singapore | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
15:05 | Turkmenistan | 4-1 | Syria | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
15:30 | Brunei | 0-5 | Hồng Kông | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
15:30 | Malaysia | 4-1 | Ma Cao | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
16:00 | Jordan | 3-0 | Nepal | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
16:00 | Nhật Bản | 3-0 | Úc | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
17:00 | UAE | 5-0 | Palestine | SVĐ QT ĐH Ả Rập Hoa Kỳ, Jenin | C | |
17:00 | Ấn Độ | 0-2 | Afghanistan | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram | C | |
18:00 | Uzbekistan | 4-0 | Bangladesh | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka | A | |
18:00 | Qatar | 2-1 | Oman | SVĐ Grand Hamad, Doha | D | |
18:00 | Maldives | 0-8 | Tajikistan | SVĐ Pamir, Dushanbe | F | |
18:05 | Yemen | 0-2 | Ả Rập Saudi | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa | B | |
18:30 | Myanmar | 0-1 | Việt Nam | SVĐ Thuwunna, Yangon | G | |
19:00 | Iran | 2-0 | Kuwait | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad | E | |
19:00 | Thái Lan | 1-2 | Hàn Quốc | SVĐ SCG, Nonthaburi | H | |
19:00 | Philippines | 1-2 | Lào | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn | J | |
19:35 | Triều Tiên | 0-3 | Trung Quốc | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An | I | |
20:30 | Liban | 4-1 | Kyrgyzstan | SVĐ Grand Hamad, Doha | D |
Lịch Thi Đấu - Kết Quả - Bảng Xếp Hạng vòng loại U19 châu Á 2016 theo bảng đấu
Bảng A (Tổ chức tại Bangladesh từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Uzbekistan * | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | U19 Bangladesh ** | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | U19 Sri Lanka | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | U19 Bhutan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 15:00 | Uzbekistan | 7-0 | Bhutan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
02/10 | 18:00 | Bangladesh | 2-0 | Sri Lanka | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
04/10 | 15:00 | Sri Lanka | 0-3 | Uzbekistan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
04/10 | 18:00 | Bhutan | 1-1 | Bangladesh | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
06/10 | 15:00 | Sri Lanka | 2-0 | Bhutan | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
06/10 | 18:00 | Uzbekistan | 4-0 | Bangladesh | SVĐ QG Bangabandhu,Dhaka |
Bảng B (Tổ chức tại Saudi Arabia từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Saudi Arabia * | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | U19 Yemen ** | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
3 | U19 Turkmenistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | U19 Syria | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 15:05 | Yemen | 1-0 | Syria | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
02/10 | 18:05 | Ả Rập Saudi | 5-0 | Turkmenistan | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
04/10 | 15:05 | Turkmenistan | 0-1 | Yemen | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
04/10 | 18:05 | Syria | 1-4 | Ả Rập Saudi | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
06/10 | 15:05 | Turkmenistan | 4-1 | Syria | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
06/10 | 18:05 | Yemen | 0-2 | Ả Rập Saudi | SVĐ Abdullah bin Jalawi,Al-Hasa |
Bảng C (Tổ chức tại Palestine từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 United Arab Emirates * | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2 | U19 Palestine ** | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 |
3 | U19 Afghanistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | U19 Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 16:00 | UAE | 3-0 | Afghanistan | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram |
02/10 | 19:00 | Palestine | 1-0 | Ấn Độ | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram |
04/10 | 16:00 | Ấn Độ | 0-7 | UAE | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram |
04/10 | 19:00 | Afghanistan | 0-2 | Palestine | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram |
06/10 | 17:00 | UAE | 5-0 | Palestine | SVĐ QT ĐH Ả Rập Hoa Kỳ, Jenin |
06/10 | 17:00 | Ấn Độ | 0-2 | Afghanistan | SVĐ QT Faisal Al-Husseini,Al-Ram |
Bảng D (Tổ chức tại Qatar từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Qatar * | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 9 |
2 | U19 Oman ** | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
3 | U19 Lebanon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | U19 Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 18:00 | Qatar | 7-1 | Kyrgyzstan | SVĐ Grand Hamad, Doha |
02/10 | 20:30 | Oman | 0-0 | Liban | SVĐ Grand Hamad, Doha |
04/10 | 18:00 | Kyrgyzstan | 1-4 | Oman | SVĐ Grand Hamad, Doha |
04/10 | 20:30 | Liban | 0-4 | Qatar | SVĐ Grand Hamad, Doha |
06/10 | 18:00 | Qatar | 2-1 | Oman | SVĐ Grand Hamad, Doha |
06/10 | 20:30 | Liban | 4-1 | Kyrgyzstan | SVĐ Grand Hamad, Doha |
Bảng E (Tổ chức tại Iran từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Iran * | 3 | 2 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 6 |
2 | U19 Kuwait ** | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | U19 Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | U19 Nepal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 14 | -13 | 1 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 16:00 | Kuwait | 2-1 | Jordan | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
02/10 | 19:00 | Iran | 10-0 | Nepal | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
04/10 | 16:00 | Nepal | 1-1 | Kuwait | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
04/10 | 19:00 | Jordan | 0-3 | Iran | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
06/10 | 16:00 | Jordan | 3-0 | Nepal | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
06/10 | 19:00 | Iran | 2-0 | Kuwait | SVĐ Samen Al-Aeme, Mashhad |
Bảng F (Tổ chức tại Tajikistan từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Iraq * | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | U19 Tajikistan ** | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | -7 | 6 |
3 | U19 Bahrain | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 |
4 | U19 Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 15:00 | Bahrain | 4-0 | Maldives | SVĐ Pamir, Dushanbe |
02/10 | 18:00 | Iraq | 2-0 | Tajikistan | SVĐ Pamir, Dushanbe |
04/10 | 15:00 | Maldives | 0-5 | Iraq | SVĐ Pamir, Dushanbe |
04/10 | 18:00 | Tajikistan | 3-2 | Bahrain | SVĐ Pamir, Dushanbe |
06/10 | 15:00 | Iraq | 4-1 | Bahrain | SVĐ Pamir, Dushanbe |
06/10 | 18:00 | Maldives | 0-8 | Tajikistan | SVĐ Pamir, Dushanbe |
Bảng G (Tổ chức tại Myanmar từ 28/9 - 06/10/2015)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Việt Nam * | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | U19 Myanmar ** | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | U19 Timor-Leste | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 5 |
4 | U19 Hong Kong | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 4 |
5 | U19 Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | -18 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
28/09 | 15:30 | Hồng Kông | 1-3 | Việt Nam | SVĐ Thuwunna, Yangon |
28/09 | 18:30 | Đông Timor | 4-0 | Brunei | SVĐ Thuwunna, Yangon |
30/09 | 15:30 | Đông Timor | 0-0 | Hồng Kông | SVĐ Thuwunna, Yangon |
30/09 | 18:30 | Brunei | 0-4 | Myanmar | SVĐ Thuwunna, Yangon |
02/10 | 15:30 | Việt Nam | 5-0 | Brunei | SVĐ Thuwunna, Yangon |
02/10 | 18:30 | Myanmar | 0-0 | Đông Timor | SVĐ Thuwunna, Yangon |
04/10 | 15:30 | Việt Nam | 2-1 | Đông Timor | SVĐ Thuwunna, Yangon |
04/10 | 18:30 | Hồng Kông | 1-2 | Myanmar | SVĐ Thuwunna, Yangon |
06/10 | 15:30 | Brunei | 0-5 | Hồng Kông | SVĐ Thuwunna, Yangon |
06/10 | 18:30 | Myanmar | 0-1 | Việt Nam | SVĐ Thuwunna, Yangon |
Bảng H (Tổ chức tại Thái Lan từ 28/9 đến 6/10/2015)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Hàn Quốc * | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 4 | 22 | 12 |
2 | U19 Thái Lan ** | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 2 | 12 | 9 |
3 | U19 Singapore | 4 | 1 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 4 |
4 | U19 Đài Loan | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 4 |
5 | U19 Northern Mariana | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 38 | -38 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
28/09 | 15:00 | Singapore | 2-6 | Hàn Quốc | SVĐ Rajamangala, Băng Cốc |
28/09 | 19:00 | Bắc Mariana | 0-10 | Đài Loan - TQ | SVĐ Rajamangala, Băng Cốc |
30/09 | 15:00 | Bắc Mariana | 0-10 | Singapore | SVĐ SCG, Nonthaburi |
30/09 | 19:00 | Đài Loan - TQ | 0-3 | Thái Lan | SVĐ SCG, Nonthaburi |
02/10 | 15:00 | Hàn Quốc | 7-1 | Đài Loan - TQ | SVĐ SCG, Nonthaburi |
02/10 | 19:00 | Thái Lan | 7-0 | Bắc Mariana | SVĐ SCG, Nonthaburi |
04/10 | 15:00 | Hàn Quốc | 11-0 | Bắc Mariana | SVĐ SCG, Nonthaburi |
04/10 | 19:00 | Singapore | 0-3 | Thái Lan | SVĐ SCG, Nonthaburi |
06/10 | 15:00 | Đài Loan - TQ | 2-2 | Singapore | SVĐ SCG, Nonthaburi |
06/10 | 19:00 | Thái Lan | 1-2 | Hàn Quốc | SVĐ SCG, Nonthaburi |
Bảng I (Tổ chức tại Trung Quốc từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Trung Quốc * | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2 | U19 Triều Tiên ** | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | U19 Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | U19 Macau | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 15:30 | Triều Tiên | 6-0 | Ma Cao | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
02/10 | 19:35 | Trung Quốc | 6-0 | Malaysia | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
04/10 | 15:30 | Malaysia | 0-1 | Triều Tiên | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
04/10 | 19:35 | Ma Cao | 0-7 | Trung Quốc | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
06/10 | 15:30 | Malaysia | 4-1 | Ma Cao | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
06/10 | 19:35 | Triều Tiên | 0-3 | Trung Quốc | SVĐ TTTT Hoài An,Hoài An |
Bảng J (Tổ chức tại Lào từ 02 - 06/10)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
1 | U19 Nhật Bản* | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | U19 Australia** | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3 | U19 Lào | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
4 | U19 Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Lịch thi đấu:
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Sân vận động |
02/10 | 16:00 | Úc | 6-0 | Philippines | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
02/10 | 19:00 | Nhật Bản | 2-0 | Lào | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
04/10 | 16:00 | Philippines | 0-6 | Nhật Bản | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
04/10 | 19:00 | Lào | 0-2 | Úc | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
06/10 | 16:00 | Nhật Bản | 3-0 | Úc | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
06/10 | 19:00 | Philippines | 1-2 | Lào | SVĐ QG Lào, Viêng Chăn |
Thứ tự xếp hạng các đội nhì bảng ở vòng loại U19 châu Á 2016
XH | Bảng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Vượt qua vòng loại |
1 | J | U19 Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | Giải đấu chung kết |
2 | I | U19 Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | |
3 | H | U19 Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | |
4 | C | U19 Palestine | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | |
5 | B | U19 Yemen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | |
6 | D | U19 Oman | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | Tùy thuộc vào Bahrain |
7 | E | U19 Kuwait | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | |
8 | G | U19 Myanmar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
9 | A | U19 Bangladesh | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | |
10 | F | U19 Tajikistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
* Lưu ý:
(*) Giành quyền vào VCK U19 châu Á 2016
(**) Xét thành tích ở vòng loại
TinTheThao.com.vn liên tục cập nhật Lịch Thi Đấu - Kết Quả - vòng loại U19 châu Á 2016. Bảng Xếp Hạng vòng loại U19 châu Á 2016 cũng sẽ được đăng tải liên tục. Ngoài ra, toàn bộ các trận đấu của U19 Việt Nam sẽ có video tường thuật trực tiếp trên TinTheThao.com.vn. Mời các bạn đón theo dõi.