Môn bóng đá nam Asian Games 2014
Vòng đá loại trực tiếp
Vòng 16 đội
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
40 | 25/09 | 15:00 | Palestine | 0:4 | Nhật Bản |
41 | 25/09 | 15:00 | Jordani | 2:0 | Kyrgyzstan |
42 | 25/09 | 18:00 | Hàn Quốc | 3:0 | Hong Kong |
43 | 25/09 | 18:00 | Thái Lan | 2:0 | Trung Quốc |
44 | 26/09 | 14:00 | Iraq | 4-2 | Tajikistan |
45 | 26/09 | 14:00 | Việt Nam | 1-3 | UAE |
46 | 26/09 | 18:00 | Uzbekistan | 2-3 | Saudi Arabia |
47 | 26/09 | 18:00 | Triều Tiên | 4-1 | Indonesia |
Vòng tứ kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
48 | 28/09 | 12:00 | Thái Lan | 2:0 | Jordani |
49 | 28/09 | 12:00 | Triều Tiên | 1:0 | UAE |
50 | 28/09 | 15:00 | Hàn Quốc | 1:0 | Nhật Bản |
51 | 28/09 | 15:00 | Saudi Arabia | 0:3 | Iraq |
Vòng bán kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
52 | 30/09 | 15:00 | Triều Tiên | 1:0 | Iraq |
53 | 30/09 | 18:00 | Thái Lan | 0:2 | Hàn Quốc |
Tranh hạng 3
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
54 | 02/10 | 15:00 | Thái Lan | 0:1 | Iraq |
Chung kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
55 | 02/10 | 18:00 | Triều Tiên | 0:1 | Hàn Quốc |
Lịch thi đấu theo ngày
Ngày | Giờ | Tỉ số | Bảng | Trận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
14/9 | 12:00 | Saudi Arabia | 3-0 | Lào | A | 1 |
12:00 | Singapore | 0-1 | Tajikistan | C | 2 | |
12:00 | Iraq | 4-0 | Nepal | D | 3 | |
15:00 | Hàn Quốc | 3-0 | Malaysia | A | 4 | |
15:00 | Oman | 0-2 | Palestine | C | 5 | |
17:30 | Nhật Bản | 4-1 | Kuwait | D | 6 | |
15/9 | 15:00 | Bangladesh | 1:0 | Afghanistan | B | 7 |
15:00 | Timor Leste | 0:7 | Indonesia | E | 8 | |
15:00 | Triều Tiên | 3:0 | Trung Quốc | F | 9 | |
15:00 | UAE | 5:0 | Ấn Độ | G | 10 | |
15:00 | Iran | 1:4 | Việt Nam | H | 11 | |
18:00 | Uzbekistan | 1:1 | Hong Kong | B | 12 | |
18:00 | Thái Lan | 2:0 | Maldives | E | 13 | |
17/9 | 15:00 | Malaysia | 4:0 | Lào | A | 14 |
15:00 | Palestine | 2:1 | Tajikistan | C | 15 | |
15:00 | Kuwait | 5:0 | Nepal | D | 16 | |
18:00 | Hàn Quốc | 1:0 | Saudi Arabia | A | 17 | |
18:00 | Oman | 3:3 | Singapore | C | 18 | |
18:00 | Nhật Bản | 1:3 | Iraq | D | 19 | |
18/9 | 12:00 | Maldives | 0:4 | Indonesia | E | 20 |
15:00 | Hong Kong | 2:1 | Afghanistan | B | 21 | |
15:00 | Pakistan | 0:2 | Triều Tiên | F | 22 | |
15:00 | Jordani | 1:0 | UAE | G | 23 | |
15:00 | Kyrgyzstan | 1:1 | Iran | H | 24 | |
18:00 | Uzbekistan | 3:0 | Bangladesh | B | 25 | |
18:00 | Thái Lan | 3:0 | Timor Leste | E | 26 | |
21/9 | 12:00 | Kuwait | 0:3 | Iraq | D | 27 |
12:00 | Nepal | 0:4 | Nhật Bản | D | 28 | |
15:00 | Malaysia | 0:3 | Saudi Arabia | A | 29 | |
15:00 | Lào | 0:2 | Hàn Quốc | A | 30 | |
15:00 | Palestine | 1:2 | Singapore | C | 31 | |
15:00 | Tajikistan | 1:0 | Oman | C | 32 | |
22/9 | 15:00 | Hong Kong | 2:1 | Bangladesh | B | 33 |
15:00 | Afghanistan | 0:5 | Uzbekistan | B | 34 | |
15:00 | Ấn Độ | 0:2 | Jordani | G | 35 | |
15:00 | Việt Nam | 1:0 | Kyrgyzstan | H | 36 | |
18:00 | Indonesia | 0:6 | Thái Lan | E | 37 | |
18:00 | Maldives | 3:2 | Timor Leste | E | 38 | |
18:00 | Trung Quốc | 1:0 | Pakistan | F | 39 |
Lịch thi đấu theo bảng đấu
Bảng A
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
1 | 12:00 14/09 | Saudi Arabia | 3-0 | Lào |
4 | 15:00 14/09 | Hàn Quốc | 3-0 | Malaysia |
14 | 15:00 17/09 | Malaysia | 4:0 | Lào |
17 | 18:00 17/09 | Hàn Quốc | 1:0 | Saudi Arabia |
29 | 15:00 21/09 | Malaysia | 0:3 | Saudi Arabia |
30 | 15:00 21/09 | Lào | 0:2 | Hàn Quốc |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 6/0 | 9 |
2 | Saudi Arabia | 3 | 2 | 0 | 1 | 6/1 | 6 |
3 | Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4/6 | 3 |
4 | Lào | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/7 | 0 |
Bảng B
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
7 | 15:00 15/09 | Bangladesh | 1:0 | Afghanistan |
12 | 18:00 15/09 | Uzbekistan | 1:1 | Hong Kong |
21 | 15:00 18/09 | Hong Kong | 2:1 | Afghanistan |
25 | 18:00 18/09 | Uzbekistan | 3:0 | Bangladesh |
33 | 15:00 22/09 | Hong Kong | 2:1 | Bangladesh |
34 | 15:00 22/09 | Afghanistan | 0:5 | Uzbekistan |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/1 | 7 |
2 | Hong Kong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5/3 | 7 |
3 | Bangladesh | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/5 | 3 |
4 | Afghanistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/8 | 0 |
Bảng C
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
2 | 12:00 14/09 | Singapore | 0-1 | Tajikistan |
5 | 15:00 14/09 | Oman | 0-2 | Palestine |
15 | 15:00 17/09 | Palestine | 2:1 | Tajikistan |
18 | 18:00 17/09 | Oman | 3:3 | Singapore |
31 | 15:00 21/09 | Palestine | 1:2 | Singapore |
32 | 15:00 21/09 | Tajikistan | 1:0 | Oman |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Palestine | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/2 | 6 |
2 | Tajikistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 3/2 | 6 |
3 | Singapore | 3 | 1 | 1 | 1 | 5/5 | 4 |
4 | Oman | 3 | 0 | 1 | 2 | 3/6 | 1 |
Bảng D
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
3 | 12:00 14/09 | Iraq | 4-0 | Nepal |
6 | 17:30 14/09 | Nhật Bản | 4-1 | Kuwait |
16 | 15:00 17/09 | Kuwait | 5:0 | Nepal |
19 | 18:00 17/09 | Nhật Bản | 1:3 | Iraq |
27 | 12:00 21/09 | Kuwait | 0:3 | Iraq |
28 | 12:00 21/09 | Nepal | 0:4 | Nhật Bản |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/1 | 9 |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 9/4 | 6 |
3 | Kuwait | 3 | 1 | 0 | 2 | 6/7 | 3 |
4 | Nepal | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/13 | 0 |
Bảng E
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
8 | 15:00 15/09 | Timor Leste | 0:7 | Indonesia |
13 | 18:00 15/09 | Thái Lan | 2:0 | Maldives |
20 | 12:00 18/09 | Maldives | 0:4 | Indonesia |
26 | 18:00 18/09 | Thái Lan | 3:0 | Timor Leste |
37 | 18:00 22/09 | Indonesia | 0:6 | Thái Lan |
38 | 18:00 22/09 | Maldives | 3:2 | Timor Leste |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 11/0 | 9 |
2 | Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 11/6 | 6 |
3 | Maldives | 3 | 1 | 0 | 2 | 3/8 | 0 |
4 | Timor Leste | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/13 | 0 |
Bảng F
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
9 | 15:00 15/09 | Triều Tiên | 3:0 | Trung Quốc |
22 | 15:00 18/09 | Pakistan | 0:2 | Triều Tiên |
39 | 18:00 22/09 | Trung Quốc | 1:0 | Pakistan |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 5/0 | 6 |
2 | Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 | 1/3 | 3 |
3 | Pakistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/3 | 0 |
Bảng G
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
10 | 15:00 15/09 | UAE | 5:0 | Ấn Độ |
23 | 15:00 18/09 | Jordani | 1:0 | UAE |
35 | 15:00 22/09 | Ấn Độ | 0:2 | Jordani |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Jordani | 2 | 2 | 0 | 0 | 3/0 | 6 |
2 | UAE | 2 | 1 | 0 | 1 | 5/1 | 3 |
3 | Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/7 | 0 |
Bảng H
Trận | Ngày - giờ | Tỷ số | ||
11 | 15:00 15/09 | Iran | 1:4 | Việt Nam |
24 | 15:00 18/09 | Kyrgyzstan | 1:1 | Iran |
36 | 15:00 22/09 | Việt Nam | 1:0 | Kyrgyzstan |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 0 | 5/1 | 6 |
2 | Kyrgyzstan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1/2 | 1 |
3 | Iran | 2 | 0 | 1 | 1 | 2/5 | 1 |
Môn bóng đá nữ Asian Games 2014
Vòng đá loại trực tiếp
Vòng tứ kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
16 | 26/09 | 14:00 | Triều Tiên | 1-0 | Trung Quốc |
17 | 26/09 | 14:00 | Thái Lan | 1-2 | Việt Nam |
18 | 26/09 | 18:00 | Hàn Quốc | 1-0 | Đài Loan |
19 | 26/09 | 18:00 | Nhật Bản | 9-0 | Hong Kong |
Vòng bán kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
20 | 29/09 | 15:00 | Việt Nam | 0:3 | Nhật Bản |
21 | 29/09 | 18:00 | Hàn Quốc | 1:2 | Triều Tiên |
Tranh hạng 3
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
22 | 01/10 | 15:00 | Hàn Quốc | 3:0 | Việt Nam |
Chung kết
Trận | Ngày | Giờ | Tỷ số | ||
---|---|---|---|---|---|
23 | 01/10 | 18:00 | Nhật Bản | 1:3 | Triều Tiên |
Lịch thi đấu theo ngày
Ngày | Giờ | Tỉ số | Bảng | Trận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
14/9 | 12:00 | Ấn Độ | 15:0 | Maldives | A | 1 |
18:00 | Hàn Quốc | 5:0 | Thái Lan | A | 2 | |
15/9 | 12:00 | Jordani | 2:2 | Đài Loan | B | 3 |
18:00 | Nhật Bản | 0:0 | Trung Quốc | B | 4 | |
16/9 | 15:00 | Triều Tiên | 5:0 | Việt Nam | C | 5 |
17/9 | 12:00 | Thái Lan | 10:0 | Maldives | A | 6 |
18:00 | Hàn Quốc | 10:0 | Ấn Độ | A | 7 | |
18/9 | 12:00 | Trung Quốc | 4:0 | Đài Loan | B | 8 |
18:00 | Nhật Bản | 12:0 | Jordani | B | 9 | |
20/9 | 15:00 | Hong Kong | 0:5 | Triều Tiên | C | 10 |
21/9 | 15:00 | Thái Lan | 10:0 | Ấn Độ | A | 11 |
15:00 | Maldives | 0:13 | Hàn Quốc | A | 12 | |
22/9 | 18:00 | Đài Loan | 0:3 | Nhật Bản | B | 13 |
18:00 | Trung Quốc | 5:0 | Jordani | B | 14 | |
23/9 | 15:00 | Việt Nam | 5:0 | Hong Kong | C | 15 |
Lịch thi đấu theo bảng đấu
Bảng A
Trận | Giờ | Nhà | Tỉ số | Khách |
---|---|---|---|---|
1 | 12:00 14/9 | Ấn Độ | 15:0 | Maldives |
2 | 18:00 14/9 | Hàn Quốc | 5:0 | Thái Lan |
6 | 12:00 17/9 | Thái Lan | 10:0 | Maldives |
7 | 18:00 17/9 | Hàn Quốc | 10:0 | Ấn Độ |
11 | 15:00 21/9 | Thái Lan | 10:0 | Ấn Độ |
12 | 15:00 21/9 | Maldives | 0:13 | Hàn Quốc |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 0 | 28/0 | 9 |
2 | Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 20/5 | 6 |
3 | Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 15/20 | 3 |
4 | Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/38 | 0 |
Bảng B
Trận | Giờ | Nhà | Tỉ số | Khách |
---|---|---|---|---|
3 | 12:00 15/9 | Jordani | 2:2 | Đài Loan |
4 | 18:00 15/9 | Nhật Bản | 0:0 | Trung Quốc |
8 | 12:00 18/9 | Trung Quốc | 4:0 | Đài Loan |
9 | 18:00 18/9 | Nhật Bản | 12:0 | Jordani |
13 | 18:00 22/9 | Đài Loan | 0:3 | Nhật Bản |
14 | 18:00 22/9 | Trung Quốc | 5:0 | Jordani |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 15/0 | 7 |
2 | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/0 | 7 |
3 | Đài Loan | 3 | 0 | 1 | 1 | 2/9 | 1 |
4 | Jordani | 3 | 0 | 1 | 1 | 2/19 | 1 |
Bảng C
Trận | Giờ | Nhà | Tỉ số | Khách |
---|---|---|---|---|
5 | 15:00 16/9 | Triều Tiên | 5:0 | Việt Nam |
10 | 15:00 20/9 | Hong Kong | 0:5 | Triều Tiên |
15 | 15:00 23/9 | Việt Nam | 5:0 | Hong Kong |
Xếp hạng:
STT | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 10/0 | 6 |
2 | Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 5/5 | 3 |
3 | Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/10 | 0 |
Nguồn: xevathethao.vn |
Copy Link
00:00 30/11/-0001